Có 2 kết quả:
补登 bǔ dēng ㄅㄨˇ ㄉㄥ • 補登 bǔ dēng ㄅㄨˇ ㄉㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
record entry (e.g. into a bank passbook)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
record entry (e.g. into a bank passbook)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0